Có 2 kết quả:
当头 dāng tóu ㄉㄤ ㄊㄡˊ • 當頭 dāng tóu ㄉㄤ ㄊㄡˊ
dāng tóu ㄉㄤ ㄊㄡˊ [dàng tou ㄉㄤˋ ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coming right into one's face
(2) imminent
(3) to put first
(2) imminent
(3) to put first
Bình luận 0
dāng tóu ㄉㄤ ㄊㄡˊ [dàng tou ㄉㄤˋ ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coming right into one's face
(2) imminent
(3) to put first
(2) imminent
(3) to put first
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0