Có 2 kết quả:

当头 dāng tóu ㄉㄤ ㄊㄡˊ當頭 dāng tóu ㄉㄤ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) coming right into one's face
(2) imminent
(3) to put first

Từ điển Trung-Anh

(1) coming right into one's face
(2) imminent
(3) to put first